Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sam browne




sam+browne
['sæm'braun]
danh từ
thắt lưng và đai (của sĩ quan)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sĩ quan


/'sæm'braun/

danh từ
thắt lưng và đai (của sĩ quan)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sĩ quan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.